Đọc nhanh: 克朗 (khắc lãng). Ý nghĩa là: cu-ron; đồng cu-ron (tiền của các nước Thuỵ Điển, Đan mạch, Na uy và Iceland...).
克朗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cu-ron; đồng cu-ron (tiền của các nước Thuỵ Điển, Đan mạch, Na uy và Iceland...)
瑞典、 挪威、冰岛、丹麦等国家的本位货币
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克朗
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
朗›