Đọc nhanh: 克他命 (khắc tha mệnh). Ý nghĩa là: ketamine. Ví dụ : - 受害人体内有少量的镇定剂和克他命 Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
克他命 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ketamine
ketamine (loanword)
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克他命
- 上级 命 他 出差
- Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.
- 亡命 他 乡
- lưu vong nơi xứ người
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 他 为了 钱 拼命
- Anh ấy liều mạng kiếm tiền.
- 为了 孩子 , 他 拼命 挣钱
- Vì con cái, anh ấy liều mạng kiếm tiền.
- 他 为了 挣钱 玩命 工作
- Anh ta vì kiếm tiền mà liều mạng làm việc.
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
- 他们 克服 了 许多 挑战
- Họ đã vượt qua rất nhiều thử thách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
克›
命›