Đọc nhanh: 光气 (quang khí). Ý nghĩa là: phốt-gen; phosgene (hóa học).
光气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phốt-gen; phosgene (hóa học)
一种无色剧毒气体,分子式COCI2在军事上曾用作毒气,也可用以制染料、香料等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光气
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 一扫而光
- quét một cái là sạch ngay
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 空气 似乎 随着 亮光 而 颤动
- Không khí có vẻ như rung động theo ánh sáng.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
气›