Đọc nhanh: 光滑剂 (quang hoạt tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để làm nhẵn.
光滑剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm để làm nhẵn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光滑剂
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 她 的 肌肤 很 光滑
- Làn da của cô ấy rất mịn màng.
- 她 的 皮肤 像 缎子 一样 光滑
- Da cô ấy mịn như sa tanh.
- 他 喜欢 光滑 的 手感
- Anh ấy thích cảm giác mịn màng.
- 她 用 嫩肤 霜 护理 她 的 皮肤 , 使 她 的 脸部 更加 光滑
- Cô ấy dùng kem làm mềm da để chăm sóc da, khiến khuôn mặt cô ấy mịn màng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
剂›
滑›