Đọc nhanh: 光泽县 (quang trạch huyện). Ý nghĩa là: Quận Quảng Châu ở Nam Bình 南平 Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Quảng Châu ở Nam Bình 南平 Phúc Kiến
Guangze county in Nanping 南平 [Nán píng] Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光泽县
- 一线 光明
- một tia sáng
- 脸盘 红润 而 有 光泽
- gương mặt hồng hào rực rỡ.
- 那块 瑰 光泽 如玉
- Viên khôi đó sáng bóng như ngọc.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 铣质 材料 光泽 动人
- Vật liệu kim loại có ánh sáng hấp dẫn.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
- 她 正在 进行 激光 美容 治疗 , 恢复 皮肤 光泽
- Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
县›
泽›