Đọc nhanh: 光球 (quang cầu). Ý nghĩa là: quang cầu; quyển sáng.
光球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang cầu; quyển sáng
太阳放光的部分光球温度约摄氏六千度;密度约为地球表面空气密度的千分之一在大尺度的光球照片上,可看到颗粒结构,每个颗粒都是直径几百公里的热气体团,从太阳内部升出、浮 下,循环往复
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光球
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 这个 球 的 球面 很 光滑
- Bề mặt quả cầu này rất trơn tru.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 月球 是 藉 反射 阳光 而 发光 的
- Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
球›