Đọc nhanh: 光明星 (quang minh tinh). Ý nghĩa là: ngôi sao sáng, tên vệ tinh không gian của Bắc Triều Tiên.
光明星 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngôi sao sáng
bright star
✪ 2. tên vệ tinh không gian của Bắc Triều Tiên
name of North Korean space satellite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光明星
- 他 是 家喻户晓 的 明星
- Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.
- 一线 光明
- một tia sáng
- 天上 明星 闪闪发光
- Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.
- 他 是 顶级 体育明星
- Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.
- 他 的 模样 肖似 一位 明星
- Dáng vẻ của anh ấy giống một ngôi sao.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 星星 在 明朗 的 夜空 中 闪耀着 美丽 的 光芒
- Những ngôi sao tỏa sáng tuyệt đẹp trên bầu trời đêm rực rỡ.
- 明星 之所以 受人 关注 , 是因为 他们 在 荧幕 上 光鲜亮丽
- Ngôi sao điện ảnh sở dĩ được mọi người chú ý, là vì họ tươi đẹp rạng rỡ trên màn ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
明›
星›