Đọc nhanh: 弹簧光刀 (đạn hoàng quang đao). Ý nghĩa là: dao tiện lò xo.
弹簧光刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao tiện lò xo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹簧光刀
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 刺刀 闪着 寒光
- ánh lưỡi lê sắc bén.
- 弹簧 吸收 震动
- lò xo giảm xóc
- 弹簧 绷飞 了
- Lò xo bật văng đi rồi
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 弹簧 的 反弹力 很强
- Lực đàn hồi của lò xo rất mạnh.
- 这个 弹簧 有点 松弛 了
- Lò xo này hơi bị lỏng.
- 你 干嘛 要 在 脚踝 上藏 把 弹簧刀
- Tại sao bạn lại băng thanh công tắc đó vào mắt cá chân của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
⺈›
刀›
弹›
簧›