Đọc nhanh: 铇光刀 (bào quang đao). Ý nghĩa là: dao bào bóng.
铇光刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao bào bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铇光刀
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 那 柄 朴刀 透着 寒光
- Cây phác đao đó toát ra ánh sáng lạnh.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 刺刀 闪着 寒光
- ánh lưỡi lê sắc bén.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
⺈›
刀›
铇›