Đọc nhanh: 刀光血影 (đao quang huyết ảnh). Ý nghĩa là: tàn sát.
刀光血影 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàn sát
massacre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀光血影
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 那 柄 朴刀 透着 寒光
- Cây phác đao đó toát ra ánh sáng lạnh.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 刀割 中 了 他 的 脖子 , 血 不断 涌出来
- Con dao cứa vào cổ anh ấy, máu không ngừng tuôn ra.
- 灯光 下 , 影子 幻动 着
- Dưới ánh đèn, hình bóng ảo động.
- 这部 电影 在 正式 放映 前 剪 去 了 一部分 血腥 的 画面
- Phim cắt một số cảnh máu me trước khi chính thức công chiếu.
- 血液循环 影响 健康
- Tuần hoàn máu ảnh hưởng đến sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
⺈›
刀›
影›
血›