Đọc nhanh: 先遣队 (tiên khiển đội). Ý nghĩa là: bữa tiệc trước, tiến quân.
先遣队 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bữa tiệc trước
advance party
✪ 2. tiến quân
advance troops
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先遣队
- 他 是 队伍 的 先锋
- Anh ấy là người tiên phong của đội.
- 他 是 少先队 的 队员
- Anh ấy là thành viên của Đội thiếu niên tiền phong.
- 先遣队
- đội tiền trạm
- 北京 足球队 领先
- Đội bóng Bắc Kinh đang dẫn trước.
- 先遣部队
- bộ đội tiền trạm
- 先头部队 打响 了
- cánh quân tiên phong đã nổ súng rồi.
- 校队 先后 胜 了 五场 球
- Đội của trường đã thắng năm vòng.
- 在 师 主力部队 之前 先行 派出 装甲车 去 侦察 敌军 的 活动
- Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
遣›
队›