Đọc nhanh: 克东 (khắc đông). Ý nghĩa là: Quận Kedong ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang.
克东 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Kedong ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang
Kedong county in Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qí hā ěr], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克东
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 有 一次 东尼 跟伟速克 买 了 一张 撞 球台
- Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
克›