Đọc nhanh: 先民 (tiên dân). Ý nghĩa là: tổ tiên.
先民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ tiên
forebears
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先民
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
民›