Đọc nhanh: 先师 (tiên sư). Ý nghĩa là: tiên sư; bậc thầy đã khuất.
✪ 1. tiên sư; bậc thầy đã khuất
称逝去的师长
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先师
- 书 先生 是 我 的 老师
- Ông Thư là giáo viên của tôi.
- 先师 教过 很多 学生
- Người thầy quá cố đã dạy rất nhiều học sinh.
- 元 先生 是 一位 老师
- Ông Nguyên là một giáo viên.
- 亮 先生 是 位 好 老师
- Ông Lượng là một giáo viên tốt.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
- 乐 先生 是 我 的 老师
- Ông Lạc là thầy giáo của tôi.
- 全 先生 是 我 的 老师
- Ông Toàn là thầy giáo của tôi.
- 信 先生 是 我 的 老师
- Ông Tín là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
师›