先师 xiān shī
volume volume

Từ hán việt: 【tiên sư】

Đọc nhanh: 先师 (tiên sư). Ý nghĩa là: tiên sư; bậc thầy đã khuất.

Ý Nghĩa của "先师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tiên sư; bậc thầy đã khuất

称逝去的师长

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先师

  • volume volume

    - shū 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Thư là giáo viên của tôi.

  • volume volume

    - 先师 xiānshī 教过 jiàoguò 很多 hěnduō 学生 xuésheng

    - Người thầy quá cố đã dạy rất nhiều học sinh.

  • volume volume

    - yuán 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 老师 lǎoshī

    - Ông Nguyên là một giáo viên.

  • volume volume

    - liàng 先生 xiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Lượng là một giáo viên tốt.

  • volume volume

    - 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 琼斯 qióngsī 太太 tàitai 以及 yǐjí 另外 lìngwài 三位 sānwèi 老师 lǎoshī dōu zài 那儿 nàér

    - Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Lạc là thầy giáo của tôi.

  • volume volume

    - quán 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Toàn là thầy giáo của tôi.

  • volume volume

    - xìn 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Tín là thầy giáo của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao