先世 xiānshì
volume volume

Từ hán việt: 【tiên thế】

Đọc nhanh: 先世 (tiên thế). Ý nghĩa là: tổ tiên.

Ý Nghĩa của "先世" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

先世 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tổ tiên

祖先

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先世

  • volume volume

    - 两次 liǎngcì 世界大战 shìjièdàzhàn dōu shì 德国 déguó 军国主义者 jūnguózhǔyìzhě 首先 shǒuxiān 启衅 qǐxìn de

    - Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.

  • volume volume

    - 21 世纪 shìjì 展望 zhǎnwàng

    - triển vọng thế kỷ 21.

  • volume volume

    - 老先生 lǎoxiānsheng 奔波 bēnbō 一世 yīshì

    - Ông cụ đã bôn ba cả cuộc đời.

  • volume volume

    - 法国 fǎguó 大革命 dàgémìng shì 十九世纪 shíjiǔshìjì 各国 gèguó 资产阶级 zīchǎnjiējí 革命 gémìng de 先声 xiānshēng

    - cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.

  • volume volume

    - 使 shǐ 我国 wǒguó 科学 kēxué 跻于 jīyú 世界 shìjiè 先进 xiānjìn 科学 kēxué zhī liè

    - làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 豆腐 dòufǔ 生产线 shēngchǎnxiàn shì 世界 shìjiè shàng 最为 zuìwéi 先进 xiānjìn de 久负盛名 jiǔfùshèngmíng

    - Dây chuyền sản xuất đậu phụ của chúng tôi là công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới và đã được danh tiếng lâu năm.

  • volume volume

    - 追赶 zhuīgǎn 世界 shìjiè 先进 xiānjìn 水平 shuǐpíng

    - bắt kịp trình độ tiên tiến trên thế giới.

  • volume volume

    - 朱先生 zhūxiānsheng shì de 老世交 lǎoshìjiāo

    - ông Chu là bạn thân mấy đời của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao