Đọc nhanh: 先妣 (tiên tỉ). Ý nghĩa là: người mẹ đã khuất, mẹ của tổ tiên.
先妣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người mẹ đã khuất
deceased mother
✪ 2. mẹ của tổ tiên
mother of an ancestor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先妣
- 先妣
- tiên tỉ (người mẹ đã khuất bóng)
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 中 先生 还 没来
- Ông Trung vẫn chưa tới.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 不论 做 什么 事 , 在 先 都 要 有 个 准备
- cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước.
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
- 个个 奋勇争先
- mọi người đều hăng hái tranh lên trước.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
妣›