先妣 xiān bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tiên tỉ】

Đọc nhanh: 先妣 (tiên tỉ). Ý nghĩa là: người mẹ đã khuất, mẹ của tổ tiên.

Ý Nghĩa của "先妣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

先妣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người mẹ đã khuất

deceased mother

✪ 2. mẹ của tổ tiên

mother of an ancestor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先妣

  • volume volume

    - 先妣 xiānbǐ

    - tiên tỉ (người mẹ đã khuất bóng)

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 正在 zhèngzài 争先恐后 zhēngxiānkǒnghòu 学习 xuéxí 英语 yīngyǔ

    - Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.

  • volume volume

    - zhōng 先生 xiānsheng hái 没来 méilái

    - Ông Trung vẫn chưa tới.

  • volume volume

    - 临近 línjìn 终点 zhōngdiǎn shí 几匹马 jǐpǐmǎ 齐头并进 qítóubìngjìn 简直 jiǎnzhí 分不出 fēnbùchū 先后 xiānhòu

    - Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.

  • volume volume

    - 不论 bùlùn zuò 什么 shénme shì zài xiān dōu yào yǒu 准备 zhǔnbèi

    - cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 革命 gémìng de 先行者 xiānxíngzhě 孙中山 sūnzhōngshān 先生 xiānsheng

    - Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。

  • volume volume

    - 个个 gègè 奋勇争先 fènyǒngzhēngxiān

    - mọi người đều hăng hái tranh lên trước.

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:フノ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VPP (女心心)
    • Bảng mã:U+59A3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp