充车 chōng chē
volume volume

Từ hán việt: 【sung xa】

Đọc nhanh: 充车 (sung xa). Ý nghĩa là: trục xuất, bị đưa đến một nơi xa để phục vụ hình phạt.

Ý Nghĩa của "充车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

充车 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trục xuất

to banish

✪ 2. bị đưa đến một nơi xa để phục vụ hình phạt

to be transported to a distant place for penal servitude

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 充车

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài gěi 车胎 chētāi 充气 chōngqì

    - Anh ấy đang bơm xe.

  • volume volume

    - 下放干部 xiàfànggànbù 充实 chōngshí 基层 jīcéng

    - đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.

  • volume volume

    - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 三轮车 sānlúnchē

    - một chiếc xe ba bánh.

  • volume volume

    - 街道 jiēdào shàng 充斥 chōngchì zhe 车辆 chēliàng

    - Đường phố đầy rẫy xe cộ.

  • volume volume

    - 七路 qīlù 公共汽车 gōnggòngqìchē

    - Xe buýt tuyến số bảy.

  • volume volume

    - 电动车 diàndòngchē 需要 xūyào 定期 dìngqī 充电 chōngdiàn

    - Xe điện cần được sạc định kỳ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung
    • Nét bút:丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIHU (卜戈竹山)
    • Bảng mã:U+5145
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao