Đọc nhanh: 元谋猿人 (nguyên mưu viên nhân). Ý nghĩa là: người vượn Nguyên Mưu (giống người vượn Trung Quốc, cách đây khoảng 1 triệu 700 nghìn năm, hoá thạch được phát hiện năm 1965 ở Nguyên Mưu, tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.).
元谋猿人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người vượn Nguyên Mưu (giống người vượn Trung Quốc, cách đây khoảng 1 triệu 700 nghìn năm, hoá thạch được phát hiện năm 1965 ở Nguyên Mưu, tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.)
中国猿人的一种,大约生活在一百七十万年以前,化石在1965年发现于云南元谋也叫元谋人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元谋猿人
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 一人仅 摊 五元 钱
- mỗi người chỉ được chia năm đồng.
- 古猿 是 人类 的 远古 祖先
- Vượn cổ là tổ tiên xa xưa của loài người.
- 他 的 谋略 无人 及
- Kế hoạch của anh ta không ai sánh bằng.
- 两人 的 意见 不谋而合
- Ý kiến của hai người trùng khớp.
- 戳穿 敌人 的 阴谋
- Vạch trần âm mưu của kẻ địch.
- 两人谋 出行 计划
- Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.
- 他 挫败 了 敌人 的 阴谋
- Anh ấy đã phá hủy âm mưu của kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
元›
猿›
谋›