Đọc nhanh: 元江县 (nguyên giang huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Yuanjiang Hani, Yi và Dai ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam.
✪ 1. Quận tự trị Yuanjiang Hani, Yi và Dai ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam
Yuanjiang Hani, Yi and Dai autonomous county in Yuxi 玉溪 [Yu4 xī], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元江县
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
县›
江›