Đọc nhanh: 元宝山 (nguyên bảo sơn). Ý nghĩa là: Quận Yuanbaoshan, thành phố Chifeng, Nội Mông.
✪ 1. Quận Yuanbaoshan, thành phố Chifeng, Nội Mông
Yuanbaoshan district, Chifeng city, Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元宝山
- 登上 宝塔山 , 就 可 看到 延安 全城 的 景致
- lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 宝塔 竖立 在 山上
- bảo tháp đứng sừng sững trên núi.
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
宝›
山›