Đọc nhanh: 元夜 (nguyên dạ). Ý nghĩa là: nguyên tiêu; đêm nguyên tiêu.
元夜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tiêu; đêm nguyên tiêu
元宵1.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元夜
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 三个 夜晚 我 没 睡 好
- Ba đêm tôi không ngủ ngon.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
夜›