Đọc nhanh: 僵住症 (cương trụ chứng). Ý nghĩa là: catalepsy.
僵住症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. catalepsy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僵住症
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 他 身体 僵住
- Cơ thể anh ấy trở nên cứng lại.
- 不治之症
- chứng bệnh không điều trị được.
- 不用 扶 , 我能 站住
- Không cần đỡ, tôi đứng được.
- 鳝鱼 很长 而且 很难 抓住
- Con cá mực rất dài và khó bắt được.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
僵›
症›