Đọc nhanh: 僭主 (tiếm chủ). Ý nghĩa là: bạo chúa, kẻ chiếm đoạt.
僭主 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạo chúa
tyrant
✪ 2. kẻ chiếm đoạt
usurper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僭主
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
僭›