儆戒 jǐng jiè
volume volume

Từ hán việt: 【cảnh giới】

Đọc nhanh: 儆戒 (cảnh giới). Ý nghĩa là: khuyên nhủ, để cảnh báo.

Ý Nghĩa của "儆戒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

儆戒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khuyên nhủ

to admonish

✪ 2. để cảnh báo

to warn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儆戒

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一枚 yīméi 钻戒 zuànjiè

    - Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn kim cương.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 戒烟 jièyān le

    - Anh ấy đã cai thuốc lá thành công.

  • volume volume

    - 儆戒 jǐngjiè

    - khuyên răn.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 努力 nǔlì jiè 酒瘾 jiǔyǐn

    - Anh ấy đang cố gắng cai nghiện rượu.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 决定 juédìng 戒赌 jièdǔ le

    - Cuối cùng anh ấy quyết định bỏ cờ bạc.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一个 yígè 钻戒 zuànjiè

    - Anh ấy tặng tôi một chiếc nhẫn kim cương.

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn jiè 不了 bùliǎo 酒瘾 jiǔyǐn

    - Anh ấy sẽ không bao giờ cai được thói nghiện rượu.

  • volume volume

    - 连长 liánzhǎng 命令 mìnglìng 一排 yīpái 担任 dānrèn 警戒 jǐngjiè

    - đại đội trưởng ra lệnh trung đội một đảm nhận nhiệm vụ canh giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:ノ丨一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OTRK (人廿口大)
    • Bảng mã:U+5106
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao