Đọc nhanh: 僬侥 (tiêu nghiêu). Ý nghĩa là: người lùn; chú lùn (trong tiểu thuyết cổ).
僬侥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người lùn; chú lùn (trong tiểu thuyết cổ)
古代传说中的矮人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僬侥
- 侥人 身材 很 矮小
- Người lùn có dáng người rất thấp bé.
- 漏网之鱼 ( 比喻 侥幸 脱逃 的 罪犯 、 敌人 等 )
- cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn thoát).
- 今天 我 真 侥幸 !
- Hôm nay tôi thật may mắn!
- 这次 侥幸 获 成功
- Lần này may mắn thành công.
- 他 侥幸 通过 考试
- Anh ấy may mắn qua kỳ thi.
- 今天 是 侥幸 的 一天
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 侥是 传说 的 人物
- Người lùn là nhân vật trong truyền thuyết.
- 他 侥幸 通过 了 考试
- Anh ấy may mắn qua được kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侥›
僬›