jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【giao】

Đọc nhanh: (giao). Ý nghĩa là: cá mập; cá nhám.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá mập; cá nhám

鱼,种类很多,身体纺锤形,稍扁,鳞为盾状,胸、腹鳍大,尾鳍发达有的种类头上有一个喷水孔生活在海洋中,性凶猛,行动敏捷,捕食其他鱼类经济价值很高也叫鲛也作沙鱼 见〖鲨鱼〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYCK (弓一卜金大)
    • Bảng mã:U+9C9B
    • Tần suất sử dụng:Thấp