jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu】

Đọc nhanh: (tiêu). Ý nghĩa là: chú lùn; người lùn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chú lùn; người lùn

僬侥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:ノ丨ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOGF (人人土火)
    • Bảng mã:U+50EC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp