Đọc nhanh: 僚佐 (liêu tá). Ý nghĩa là: liêu tá; trợ lý.
僚佐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liêu tá; trợ lý
旧时官署中的助理人员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僚佐
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 我们 的 小 佐罗 真 让 我 骄傲
- Tôi tự hào về Zorro nhỏ của chúng ta.
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 我 在 她 佐治亚州 的 祖父母 家 隔壁 长大
- Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.
- 他 是 公司 的 僚佐
- Anh ấy là phụ tá của công ty.
- 她 的 僚佐 非常 有 能力
- Phụ tá của cô ấy rất có năng lực.
- 我 还 以为 你 奶奶 住 在 佐治亚州 呢
- Tôi nghĩ bà của bạn sống ở Georgia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佐›
僚›