Đọc nhanh: 寥 (liêu). Ý nghĩa là: lơ thơ; lác đác; thưa thớt, vắng vẻ; tĩnh mịch, mênh mông; trống trải. Ví dụ : - 寥落。 thưa thớt.. - 寥若晨星。 thưa thớt như sao buổi sớm.. - 寂寥。 vắng vẻ.
✪ 1. lơ thơ; lác đác; thưa thớt
稀少
- 寥落
- thưa thớt.
- 寥若晨星
- thưa thớt như sao buổi sớm.
✪ 2. vắng vẻ; tĩnh mịch
静寂
- 寂寥
- vắng vẻ.
✪ 3. mênh mông; trống trải
空虚; 空旷
- 寥廓
- mênh mang.
- 寥 无人 烟
- vắng tanh, không người ở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 寥若晨星
- thưa thớt như sao buổi sớm.
- 寥落
- thưa thớt.
- 寥若晨星
- lác đác như sao buổi sớm.
- 荒园 寥落
- vườn hoang lạnh lẽo.
- 疏星 寥落
- sao trời thưa thớt.
- 寥落 的 小巷
- ngõ hẻm trống vắng.
- 寥廓
- mênh mang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寥›