liáo
volume volume

Từ hán việt: 【liêu】

Đọc nhanh: (liêu). Ý nghĩa là: lơ thơ; lác đác; thưa thớt, vắng vẻ; tĩnh mịch, mênh mông; trống trải. Ví dụ : - 寥落。 thưa thớt.. - 寥若晨星。 thưa thớt như sao buổi sớm.. - 寂寥。 vắng vẻ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lơ thơ; lác đác; thưa thớt

稀少

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寥落 liáoluò

    - thưa thớt.

  • volume volume

    - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - thưa thớt như sao buổi sớm.

✪ 2. vắng vẻ; tĩnh mịch

静寂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寂寥 jìliáo

    - vắng vẻ.

✪ 3. mênh mông; trống trải

空虚; 空旷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寥廓 liáokuò

    - mênh mang.

  • volume volume

    - liáo 无人 wúrén yān

    - vắng tanh, không người ở.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 视野 shìyě 寥廓 liáokuò

    - nhìn bao quát.

  • volume volume

    - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - thưa thớt như sao buổi sớm.

  • volume volume

    - 寥落 liáoluò

    - thưa thớt.

  • volume volume

    - 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - lác đác như sao buổi sớm.

  • volume volume

    - 荒园 huāngyuán 寥落 liáoluò

    - vườn hoang lạnh lẽo.

  • volume volume

    - 疏星 shūxīng 寥落 liáoluò

    - sao trời thưa thớt.

  • volume volume

    - 寥落 liáoluò de 小巷 xiǎoxiàng

    - ngõ hẻm trống vắng.

  • volume volume

    - 寥廓 liáokuò

    - mênh mang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:丶丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JSMH (十尸一竹)
    • Bảng mã:U+5BE5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình