Đọc nhanh: 像元 (tượng nguyên). Ý nghĩa là: pixel (hình ảnh viễn thám).
像元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pixel (hình ảnh viễn thám)
pixel (remote sensing imagery)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 像元
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
元›