傻逼 shǎbī
volume volume

Từ hán việt: 【xoạ bức】

Đọc nhanh: 傻逼 (xoạ bức). Ý nghĩa là: kẻ ngốc; đồ ngốc; tên ngốc. Ví dụ : - 我不想和这个傻逼争论。 Tôi không muốn tranh cãi với tên ngốc này.. - 我觉得自己像个傻逼。 Tôi cảm thấy như một kẻ ngốc.. - 天呐他真是个傻逼。 Trời ạ, anh ta đúng là tên ngốc.

Ý Nghĩa của "傻逼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

傻逼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kẻ ngốc; đồ ngốc; tên ngốc

傻逼,不文明用语,多用来骂人,多根据发音写作傻B或是SB,属脏话、俗语、粗俗用语与忌语、恶意的辱骂,在公共场合使用会被视作非常不礼貌的行为。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 这个 zhègè shǎ 争论 zhēnglùn

    - Tôi không muốn tranh cãi với tên ngốc này.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 自己 zìjǐ xiàng shǎ

    - Tôi cảm thấy như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 天呐 tiānnà 真是 zhēnshi shǎ

    - Trời ạ, anh ta đúng là tên ngốc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻逼

  • volume volume

    - 蒙头 méngtóu gàn le 傻事 shǎshì

    - Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.

  • volume volume

    - 天呐 tiānnà 真是 zhēnshi shǎ

    - Trời ạ, anh ta đúng là tên ngốc.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 自己 zìjǐ xiàng shǎ

    - Tôi cảm thấy như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 这个 zhègè shǎ 争论 zhēnglùn

    - Tôi không muốn tranh cãi với tên ngốc này.

  • volume

    - 既然 jìrán 不想 bùxiǎng hái 干嘛 gànma

    - Thằng bé đã không muốn đi, còn ép nó làm gì?

  • volume volume

    - 硬逼 yìngbī 买下 mǎixià le de 二手货 èrshǒuhuò 电脑 diànnǎo

    - Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.

  • volume volume

    - bèi 老师 lǎoshī 批评 pīpíng hòu 傻眼 shǎyǎn le

    - Anh ấy ngớ người ra sau khi bị giáo viên phê bình.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 看起来 kànqǐlai 很傻 hěnshǎ

    - Hành vi của anh ấy có vẻ rất ngốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Shǎ
    • Âm hán việt: Soạ , Soả , Xoạ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHCE (人竹金水)
    • Bảng mã:U+50BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRW (卜一口田)
    • Bảng mã:U+903C
    • Tần suất sử dụng:Cao