Đọc nhanh: 傻白甜 (xoạ bạch điềm). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng Internet) người phụ nữ trẻ ngọt ngào, ngây thơ.
傻白甜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng Internet) người phụ nữ trẻ ngọt ngào, ngây thơ
(Internet slang) sweet, naive young woman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻白甜
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傻›
甜›
白›