傻呵呵的 shǎ hēhē de
volume volume

Từ hán việt: 【xoạ a a đích】

Đọc nhanh: 傻呵呵的 (xoạ a a đích). Ý nghĩa là: ngây ngô.

Ý Nghĩa của "傻呵呵的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

傻呵呵的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngây ngô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻呵呵的

  • volume volume

    - shòu le 一通 yítòng 呵斥 hēchì

    - bị mắng một trận.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 傻呵呵 shǎhēhē de 心里 xīnli 有数 yǒushù

    - đừng tưởng hắn ngây ngô, trong lòng đã tính toán sẵn rồi.

  • volume volume

    - zài 我们 wǒmen 忍不住 rěnbuzhù 叹气 tànqì bìng 开始 kāishǐ 忍住 rěnzhù 呵欠 hēqiàn 之前 zhīqián 蜜月 mìyuè shì hái wèi 度过 dùguò de

    - Trước khi chúng ta không thể nhịn thở dài và bắt đầu nhịn chặt sự ngáp, thì tuần trăng mật vẫn chưa qua.

  • volume volume

    - 孩子 háizi tīng 故事 gùshì 听得入 tīngdérù le shén 傻呵呵 shǎhēhē 地瞪大 dìdèngdà le 两只 liǎngzhǐ 眼睛 yǎnjing

    - đứa trẻ mải mê nghe chuyện, mở to hai mắt một cách ngây ngô.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 呵护 hēhù zhe de 孩子 háizi

    - Người mẹ chăm sóc đứa con của mình.

  • volume volume

    - de 母亲 mǔqīn 呵护 hēhù zhe

    - Bố mẹ anh ấy bao bọc anh ấy.

  • volume volume

    - 妈妈 māma huì 呵护 hēhù de 孩子 háizi

    - Mẹ sẽ chăm sóc con cái của cô ấy.

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 自信 zìxìn 需要 xūyào 鼓励 gǔlì 呵护 hēhù

    - Sự tự tin của trẻ cần được khuyến khích và bảo vệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Shǎ
    • Âm hán việt: Soạ , Soả , Xoạ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHCE (人竹金水)
    • Bảng mã:U+50BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , á , Hē
    • Âm hán việt: A , Ha
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNR (口一弓口)
    • Bảng mã:U+5475
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao