傲睨 ào nì
volume volume

Từ hán việt: 【ngạo nghễ】

Đọc nhanh: 傲睨 (ngạo nghễ). Ý nghĩa là: coi thường, khinh khỉnh; khủng khỉnh; ngủng nghỉnh.

Ý Nghĩa của "傲睨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

傲睨 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. coi thường

to look down upon

✪ 2. khinh khỉnh; khủng khỉnh; ngủng nghỉnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傲睨

  • volume volume

    - 傲岸 àoàn ( 自高自大 zìgāozìdà )

    - cao ngạo; tự cao tự đại

  • volume volume

    - 傲慢不逊 àomànbùxùn

    - kiêu ngạo không khiêm tốn

  • volume volume

    - 傲然挺立 àorántǐnglì

    - sừng sững kiên cường.

  • volume volume

    - 高傲自大 gāoàozìdà

    - tự cao tự đại

  • volume volume

    - 做人 zuòrén 不能 bùnéng tài 骄傲 jiāoào

    - Làm người không thể quá kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 露出 lùchū le 骄傲 jiāoào de 表情 biǎoqíng

    - Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm tự hào.

  • volume volume

    - zhè 骄傲 jiāoào 劲儿 jìner 好好 hǎohǎo 改改 gǎigǎi

    - Bạn cần phải thay đổi dáng vẻ kiêu hãnh của mình.

  • volume volume

    - 的确 díquè shì 功臣 gōngchén dàn 可以 kěyǐ 居功自傲 jūgōngzìào

    - Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Ngạo
    • Nét bút:ノ丨一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGSK (人土尸大)
    • Bảng mã:U+50B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghễ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUHXU (月山竹重山)
    • Bảng mã:U+7768
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa