Đọc nhanh: 傲睨 (ngạo nghễ). Ý nghĩa là: coi thường, khinh khỉnh; khủng khỉnh; ngủng nghỉnh.
傲睨 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. coi thường
to look down upon
✪ 2. khinh khỉnh; khủng khỉnh; ngủng nghỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傲睨
- 傲岸 ( 自高自大 )
- cao ngạo; tự cao tự đại
- 傲慢不逊
- kiêu ngạo không khiêm tốn
- 傲然挺立
- sừng sững kiên cường.
- 高傲自大
- tự cao tự đại
- 做人 不能 太 骄傲
- Làm người không thể quá kiêu ngạo.
- 他 露出 了 骄傲 的 表情
- Anh ấy đã thể hiện một biểu cảm tự hào.
- 你 这 骄傲 劲儿 得 好好 改改
- Bạn cần phải thay đổi dáng vẻ kiêu hãnh của mình.
- 你 的确 是 大 功臣 但 不 可以 居功自傲
- Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傲›
睨›