Đọc nhanh: 僧加罗语 (tăng gia la ngữ). Ý nghĩa là: Sinhalese (ngôn ngữ).
僧加罗语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sinhalese (ngôn ngữ)
Sinhalese (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僧加罗语
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 所以 我 推荐 班加罗尔
- Đó là lý do tại sao tôi đề nghị Bangalore.
- 民间艺术 包罗 甚广 , 不是 三言两语 所 能 说完 的
- nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 只 把 事实 罗列 出来 是 不行 的 还要 加以分析
- Chỉ liệt kê các sự vật thì vẫn chưa đủ, chúng ta còn phải phân tích nó.
- 学 外语 能 增加 你 的 文化 视野
- Học ngoại ngữ có thể mở rộng phạm vi hiểu biết văn hóa của bạn.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僧›
加›
罗›
语›