催吐 cuītù
volume volume

Từ hán việt: 【thôi thổ】

Đọc nhanh: 催吐 (thôi thổ). Ý nghĩa là: nôn nao.

Ý Nghĩa của "催吐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

催吐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nôn nao

emetic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催吐

  • volume volume

    - 吐沫 tùmò 弄脏 nòngzāng 衣服 yīfú

    - Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.

  • volume volume

    - 骨鲠在喉 gǔgěngzàihóu 不吐 bùtǔ 不快 bùkuài

    - canh cánh bên lòng, không nói ra không được.

  • volume volume

    - duō le jiǔ 开始 kāishǐ 不停 bùtíng 地吐 dìtǔ

    - Anh ấy uống quá nhiều và bắt đầu nôn mửa.

  • volume volume

    - cáo le 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng

    - Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.

  • volume volume

    - cáo le 餐厅 cāntīng de 服务态度 fúwùtàidù

    - Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.

  • volume volume

    - cáo le de 穿衣 chuānyī 风格 fēnggé

    - Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.

  • volume volume

    - cáo le gěi de 建议 jiànyì

    - Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.

  • volume volume

    - 催促 cuīcù 快点 kuàidiǎn 出发 chūfā

    - Anh giục tôi rời đi nhanh chóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Cuī
    • Âm hán việt: Thôi
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OUOG (人山人土)
    • Bảng mã:U+50AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao