Đọc nhanh: 催吐 (thôi thổ). Ý nghĩa là: nôn nao.
催吐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nôn nao
emetic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 催吐
- 他 吐沫 弄脏 衣服
- Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.
- 骨鲠在喉 , 不吐 不快
- canh cánh bên lòng, không nói ra không được.
- 他 喝 多 了 酒 , 开始 不停 地吐
- Anh ấy uống quá nhiều và bắt đầu nôn mửa.
- 他 吐 槽 了 产品 的 质量
- Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 吐 槽 了 我 的 穿衣 风格
- Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.
- 他 吐 槽 了 我 给 他 的 建议
- Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.
- 他 催促 我 快点 出发
- Anh giục tôi rời đi nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
吐›