Đọc nhanh: 储油门 (trừ du môn). Ý nghĩa là: buồng chứa dầu.
储油门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng chứa dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 储油门
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 门窗 油饰 一新
- quét sơn trang trí cửa sổ.
- 把 门面 油漆 见 新
- sơn lại cửa cho mới.
- 他 给 木门 刷油
- Anh ấy đang sơn cửa.
- 铁门 上 喷 油漆
- Phun sơn lên cửa sắt
- 门上 的 油漆 剥落 了
- sơn trên cửa bong ra từng mảng
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 门上 的 油漆 已经 脱落
- sơn trên cửa bị tróc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
油›
门›