Đọc nhanh: 傅科摆 (phó khoa bài). Ý nghĩa là: quả lắc Phu-côn; con lắc Phu-côn (dụng cụ thiên văn, chứng minh sự tự vận động của trái đất).
傅科摆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả lắc Phu-côn; con lắc Phu-côn (dụng cụ thiên văn, chứng minh sự tự vận động của trái đất)
用来证明地球自转运动的天文仪器,一根长十几或几十米的金属丝,一端系一个重球,另一端悬挂在支架上由于地球自转,在 北半球,摆动所形成的扇状面按顺时针方向旋转;在南半球则按逆时针方向旋转因法国科学家傅科 (Léon Foucault) 发明而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傅科摆
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 书房 里 摆满 了 书
- Phòng sách đầy ắp sách.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傅›
摆›
科›