Đọc nhanh: 傅柯 (phó kha). Ý nghĩa là: Michel Foucault (1926-1984), triết gia người Pháp (Tw).
傅柯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Michel Foucault (1926-1984), triết gia người Pháp (Tw)
Michel Foucault (1926-1984), French philosopher (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傅柯
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 工人 师傅 在 工作
- Thợ cả công nhân đang làm việc.
- 师傅
- sư phụ; thầy dạy
- 师傅 , 我们 去 派出所
- Bác tài, chúng cháu đi công an phường.
- 师傅 , 我要 到 太原 大学
- Bác tài ơi, cháu muốn đến đại học Thái Nguyên.
- 她 的 师傅 昨晚 化 了
- Sư phụ của cô ấy đã quy tiên vào tối qua.
- 师傅 , 太快 了 , 慢点儿 吧
- Bác tài ơi đi nhanh quá, chậm lại một chút,
- 他 跟着 这位 师傅 学 书法
- Anh ấy theo thầy này học thư pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傅›
柯›