部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lật túc】
Đọc nhanh: 傈僳 (lật túc). Ý nghĩa là: Nhóm dân tộc Lisu của Vân Nam.
傈僳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhóm dân tộc Lisu của Vân Nam
Lisu ethnic group of Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傈僳
傈›
Tập viết
僳›