Đọc nhanh: 柯 (kha). Ý nghĩa là: cành; nhánh (cây), cán rìu; cán búa, họ Kha. Ví dụ : - 花的柯很绿。 Cành của hoa rất xanh.. - 这棵树的柯很大。 Cành của cây này rất to.. - 这个柯很结实。 Cán rìu này rất chắc chắn.
柯 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cành; nhánh (cây)
草木的枝茎
- 花 的 柯 很 绿
- Cành của hoa rất xanh.
- 这棵树 的 柯 很大
- Cành của cây này rất to.
✪ 2. cán rìu; cán búa
斧子的柄
- 这个 柯 很 结实
- Cán rìu này rất chắc chắn.
- 他 抓 着 斧头 的 柯
- Anh ấy cầm cán rìu.
✪ 3. họ Kha
姓
- 柯 先生 是 一位 医生
- Ông Kha là một bác sĩ.
- 柯 老师 , 很 高兴 见到 您
- Ông Kha, rất vui khi được gặp ông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柯
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 花 的 柯 很 绿
- Cành của hoa rất xanh.
- 那 不是 我 的 古柯 碱
- Nó không phải cocaine của tôi.
- 这棵树 的 柯 很大
- Cành của cây này rất to.
- 这个 柯 很 结实
- Cán rìu này rất chắc chắn.
- 柯 老师 , 很 高兴 见到 您
- Ông Kha, rất vui khi được gặp ông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柯›