Đọc nhanh: 傅粉 (phó phấn). Ý nghĩa là: thoa phấn; xoa phấn.
傅粉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoa phấn; xoa phấn
搽粉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傅粉
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 傅粉
- thoa phấn
- 齑粉
- bột mịn
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 他 有 成千上万 的 粉丝
- Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.
- 他 的 师傅 非常 严格
- Người thầy của anh ấy vô cùng nghiêm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傅›
粉›