Đọc nhanh: 傀儡政府 (quỷ lỗi chính phủ). Ý nghĩa là: chính phủ bù nhìn.
傀儡政府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính phủ bù nhìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傀儡政府
- 傀儡政权
- chính quyền bù nhìn.
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 他们 的 目标 是 倒台 政府
- Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.
- 今晨 发布 的 政府 公报 宣称 ...
- Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...
- 他们 试图 推翻 政府
- Họ cố gắng lật đổ chính phủ.
- 他 纯粹 出 於 恶意 抨击 政府
- Anh ta hoàn toàn chỉ muốn tấn công chính phủ với ý đồ xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傀›
儡›
府›
政›