傀儡政府 kuǐlěi zhèngfǔ
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ lỗi chính phủ】

Đọc nhanh: 傀儡政府 (quỷ lỗi chính phủ). Ý nghĩa là: chính phủ bù nhìn.

Ý Nghĩa của "傀儡政府" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

傀儡政府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính phủ bù nhìn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傀儡政府

  • volume volume

    - 傀儡政权 kuǐlěizhèngquán

    - chính quyền bù nhìn.

  • volume volume

    - 人民 rénmín shòu 军政府 jūnzhèngfǔ de 压迫 yāpò

    - Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.

  • volume volume

    - 临时政府 línshízhèngfǔ 负责 fùzé 组织 zǔzhī 选举 xuǎnjǔ

    - Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.

  • volume volume

    - 临时政府 línshízhèngfǔ

    - Chính phủ lâm thời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 目标 mùbiāo shì 倒台 dǎotái 政府 zhèngfǔ

    - Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.

  • volume volume

    - 今晨 jīnchén 发布 fābù de 政府 zhèngfǔ 公报 gōngbào 宣称 xuānchēng ...

    - Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 推翻 tuīfān 政府 zhèngfǔ

    - Họ cố gắng lật đổ chính phủ.

  • volume volume

    - 纯粹 chúncuì chū 恶意 èyì 抨击 pēngjī 政府 zhèngfǔ

    - Anh ta hoàn toàn chỉ muốn tấn công chính phủ với ý đồ xấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuǐ
    • Âm hán việt: Khôi , Khổi , Quỷ , Ổi
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHI (人竹戈)
    • Bảng mã:U+5080
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+15 nét)
    • Pinyin: Lěi
    • Âm hán việt: Lỗi
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWWW (人田田田)
    • Bảng mã:U+5121
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IODI (戈人木戈)
    • Bảng mã:U+5E9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao