傀儡 kuǐlěi
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ lỗi】

Đọc nhanh: 傀儡 (quỷ lỗi). Ý nghĩa là: con rối; hình nộm; hình rơm; hình nhân; kẻ bị giật dây; ổi lỗi, bù nhìn; bung xung; nộm. Ví dụ : - 傀儡政权。 chính quyền bù nhìn.

Ý Nghĩa của "傀儡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. con rối; hình nộm; hình rơm; hình nhân; kẻ bị giật dây; ổi lỗi

木偶戏里的木头人

✪ 2. bù nhìn; bung xung; nộm

受人操纵的人或组织 (多用于政治方面)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 傀儡政权 kuǐlěizhèngquán

    - chính quyền bù nhìn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傀儡

  • volume volume

    - 傀奇 guīqí

    - kỳ quái; quái lạ

  • volume volume

    - 傀儡政权 kuǐlěizhèngquán

    - chính quyền bù nhìn.

  • volume volume

    - 傀然 guīrán 独立 dúlì

    - đứng sừng sững một mình

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuǐ
    • Âm hán việt: Khôi , Khổi , Quỷ , Ổi
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHI (人竹戈)
    • Bảng mã:U+5080
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+15 nét)
    • Pinyin: Lěi
    • Âm hán việt: Lỗi
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWWW (人田田田)
    • Bảng mã:U+5121
    • Tần suất sử dụng:Trung bình