Đọc nhanh: 傀儡 (quỷ lỗi). Ý nghĩa là: con rối; hình nộm; hình rơm; hình nhân; kẻ bị giật dây; ổi lỗi, bù nhìn; bung xung; nộm. Ví dụ : - 傀儡政权。 chính quyền bù nhìn.
✪ 1. con rối; hình nộm; hình rơm; hình nhân; kẻ bị giật dây; ổi lỗi
木偶戏里的木头人
✪ 2. bù nhìn; bung xung; nộm
受人操纵的人或组织 (多用于政治方面)
- 傀儡政权
- chính quyền bù nhìn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傀儡
- 傀奇
- kỳ quái; quái lạ
- 傀儡政权
- chính quyền bù nhìn.
- 傀然 独立
- đứng sừng sững một mình
傀›
儡›