Đọc nhanh: 停车收费 (đình xa thu phí). Ý nghĩa là: trạm đỗ xe thu phí. Ví dụ : - 停车收费表的私有化 Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
停车收费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạm đỗ xe thu phí
- 停车 收费 表 的 私有化
- Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停车收费
- 他 把 车 倒 到 停车场
- Anh quay xe ra bãi đỗ xe.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 停车 收费 表 的 私有化
- Việc tư nhân hóa các đồng hồ đậu xe.
- 另 一辆 货车 刚 经过 了 一处 收费站
- Một chiếc xe tải khác đi qua một trạm thu phí
- 他乱 停车 , 活该 被 罚
- Anh ta đậu xe bừa bãi, cần phải bị phạt.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
- 高峰 时间 打车 可能 会 加收 服务费
- Đi taxi vào giờ cao điểm có thể bị phụ phí dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
收›
费›
车›