Đọc nhanh: 停机印 (đình cơ ấn). Ý nghĩa là: Vệt dừng máy.
停机印 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vệt dừng máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停机印
- 停机坪
- máy bay hạ cánh xuống nơi bằng phẳng.
- 扩印 机
- máy phóng to.
- 班机 因 气候 恶劣 停航
- chuyến bay vì thời tiết xấu nên tạm ngừng.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 我 不会 操作 复印机
- Tôi không biết cách dùng máy in.
- 司机 在 红绿灯 前 把 车 停住
- bác tài dừng xe trước đèn giao thông.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
- 我 家里 没有 复印机
- Nhà tớ không có máy in nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
印›
机›