做张做智 zuò zhāng zuò zhì
volume volume

Từ hán việt: 【tố trương tố trí】

Đọc nhanh: 做张做智 (tố trương tố trí). Ý nghĩa là: khoe mẽ; giả tạo; thiếu chân thực.

Ý Nghĩa của "做张做智" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

做张做智 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoe mẽ; giả tạo; thiếu chân thực

故意拿腔拿调,做假招子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做张做智

  • volume volume

    - měi 张弓 zhānggōng dōu 做工 zuògōng 精良 jīngliáng

    - Mỗi cây cung đều được chế tác tinh xảo.

  • volume volume

    - 张伟 zhāngwěi 做客 zuòkè 电视台 diànshìtái 体育部 tǐyùbù

    - Trương Vĩ làm khách mời tại bộ phận thể thao của đài truyền hình.

  • volume volume

    - 明智 míngzhì de 做法 zuòfǎ shì 不理 bùlǐ 他们 tāmen

    - Cách khôn ngoan nhất là không để ý đến họ.

  • volume volume

    - 理智 lǐzhì ràng 做出 zuòchū 正确 zhèngquè 选择 xuǎnzé

    - Lý trí giúp cô ấy đưa ra quyết định đúng đắn.

  • volume volume

    - zhè 张床 zhāngchuáng shì yòng 木头 mùtou zuò de

    - Chiếc giường này làm bằng gỗ.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi shì yòng 楷木 kǎimù zuò de

    - Cái bàn này được làm từ gỗ hoàng liên.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 卡片 kǎpiàn shì 自己 zìjǐ zuò de

    - Tấm thiệp này là tôi tự làm.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān gěi zuò 纪念 jìniàn ba

    - Bức ảnh này tặng anh làm kỷ niệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJRK (人十口大)
    • Bảng mã:U+505A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORA (人口日)
    • Bảng mã:U+667A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao