Đọc nhanh: 做寿 (tố thọ). Ý nghĩa là: chúc thọ; mừng thọ.
做寿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chúc thọ; mừng thọ
(为老年人) 做生日
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做寿
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 黄麻 可 做 绳子
- Cây đay vàng có thể làm dây thừng.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 下 一步 怎么 做
- Bước tiếp theo là gì?
- 下次 我会 做 得 更好
- Lần sau tôi sẽ làm tốt hơn.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
做›
寿›