Đọc nhanh: 做下蹲 (tố hạ tỗn). Ý nghĩa là: (động tác) squats.
做下蹲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (động tác) squats
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做下蹲
- 他 这样 做时 , 指头 微微 颤动 了 一下
- Khi anh ta làm như vậy, ngón tay run nhẹ một chút.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 你 下班 之后 通常 做 什么 ?
- Bạn thường làm gì sau khi tan làm?
- 咱们 比试一下 , 看 谁 做 得 又快又好
- chúng mình so tài thử xem ai làm vừa nhanh vừa đẹp
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 他常 役使 下属 做 私事
- Anh ta thường sai khiến cấp dưới làm việc riêng.
- 下 一步 怎么 做
- Bước tiếp theo là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
做›
蹲›