Đọc nhanh: 偏角 (thiên giác). Ý nghĩa là: góc xiên; góc lệch.
偏角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc xiên; góc lệch
入射光因折射作用与折射光所形成的夹角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 不想 见 他 , 偏撞 上 他
- Không muốn gặp anh ấy, nhưng lại cứ gặp phải anh ấy.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 不让 我 去 我 偏 去
- Không cho tôi đi, tôi cứ đi.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
角›